🌟 날갯죽지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 날갯죽지 (
날개쭉찌
) • 날갯죽지 (날갣쭉찌
)
🌷 ㄴㄱㅈㅈ: Initial sound 날갯죽지
-
ㄴㄱㅈㅈ (
날갯죽지
)
: 새의 날개가 붙은 몸의 부분.
Danh từ
🌏 KHỚP CÁNH: Phần thân chim nơi có cánh gắn vào.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255)