🌟 쓸쓸히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쓸쓸히 (
쓸쓸히
)
🗣️ 쓸쓸히 @ Ví dụ cụ thể
- 그녀는 끔찍한 교통사고로 남편을 잃은 뒤 정신적 충격을 받아 사람들을 피하며 홀로 쓸쓸히 살아가고 있다. [끔찍하다]
- 쓸쓸히 귀천하다. [귀천하다 (歸天하다)]
- 길가에 바람이 부니 바닥에 떨어져 있던 낙엽들이 쓸쓸히 휘날린다. [휘날리다]
- 형은 시험에 떨어지고 쓸쓸히 낙심한 채 터벅터벅 발걸음을 내디뎠다. [터벅터벅]
- 쓸쓸히 스러지다. [스러지다]
- 자신을 낳아서 길러 주신 부모님을 혼자 쓸쓸히 돌아가시게 하다니 참으로 배은망덕이다. [배은망덕 (背恩忘德)]
- 승규는 헤어진 애인의 집 앞에서 한참을 머뭇대다가 그냥 쓸쓸히 돌아왔다. [머뭇대다]
- 고향에 못 내려가서 쓸쓸히 혼자서 새해맞이를 했어. [새해맞이]
- 동산에 올라 쓸쓸히 떨어지는 낙화를 보고 있자니 나도 모르게 서글퍼졌다. [낙화 (落花)]
- 오랜 타지 생활 후 고향에 돌아온 나는 누구에게 쉽게 정붙이지 못하고 쓸쓸히 지내고 있다. [정붙이다 (情붙이다)]
- 노인은 고려장을 당해서 가족들과 연락도 끊긴 채 쓸쓸히 홀로 살아가고 있다. [고려장 (高麗葬)]
🌷 ㅆㅆㅎ: Initial sound 쓸쓸히
-
ㅆㅆㅎ (
쓸쓸히
)
: 마음이 외롭고 허전하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƠN ĐỘC, MỘT CÁCH CÔ QUẠNH: Lòng cô đơn và trống vắng. -
ㅆㅆㅎ (
씁쓸히
)
: 싫거나 언짢은 기분으로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CAY ĐẮNG: Với tâm trạng không thích hoặc không tốt.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)