🌟 장보기 (場 보기)

Danh từ  

1. 시장에 가서 물건을 팔거나 사 오는 일.

1. VIỆC ĐI CHỢ: Việc đi ra chợ và bán hoặc mua về hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마트 장보기.
    Shopping at the mart.
  • Google translate 인터넷 장보기.
    Shopping on the internet shopping.
  • Google translate 현명한 장보기.
    Wise grocery shopping.
  • Google translate 장보기가 귀찮다.
    It's a hassle to shop.
  • Google translate 장보기가 즐겁다.
    Fun to shop.
  • Google translate 장보기를 마치다.
    Finish shopping.
  • Google translate 장보기를 하다.
    Do grocery shopping.
  • Google translate 지수는 마트에 가기 전에 장보기 목록을 만들었다.
    Jisoo made a shopping list before she went to the mart.
  • Google translate 언니는 냉동식품을 마지막에 구입하는 것이 현명한 장보기라고 했다.
    My sister said it was wise to buy frozen food at the end.
  • Google translate 요즘에는 물건을 인터넷을 통해 구입하는 인터넷 장보기가 활성화 되고 있다.
    These days, shopping on the internet is becoming active.
  • Google translate 물가가 너무 올라서 명절 장보기가 무서워.
    Prices are so high that i'm afraid of holiday shopping.
    Google translate 전통 시장에서 할인 행사를 한다던데, 같이 가 볼래?
    I heard there's a discount event at a traditional market, would you like to go with me?

장보기: shopping,かいもの【買い物・買物】,courses, shopping,compra,تسوّق,зах явах,việc đi chợ,การไปจ่ายตลาด, การไปตลาด, การไปซื้อของ,belanja ke pasar,,买菜,赶集,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장보기 (장보기)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Du lịch (98)