🌟 보너스 (bonus)

☆☆   Danh từ  

1. 정기적인 급여 이외에 업적이나 공헌도에 따라 상으로 더 받는 돈.

1. TIỀN THƯỞNG: Tiền nhận thêm như phần thưởng dựa vào những thành tựu hay sự cống hiến ngoài tiền lương định kỳ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특별 보너스.
    Special bonus.
  • Google translate 두둑한 보너스.
    A hefty bonus.
  • Google translate 보너스가 나오다.
    Bonus comes out.
  • Google translate 보너스를 받다.
    Get a bonus.
  • Google translate 보너스를 지급하다.
    To pay a bonus.
  • Google translate 우리 회사는 두 달에 한 번씩 보너스가 나온다.
    Our company gets a bonus every two months.
  • Google translate 이번 명절 때 회사에서 보너스를 두둑하게 받았다.
    I got a hefty bonus from the company for this holiday.
  • Google translate 사장은 지난 달의 업무 실적이 뛰어난 직원들에게 보너스를 지급했다.
    The president gave bonuses to employees who performed well last month.
  • Google translate 노트북은 언제 사기로 했니?
    When did you decide to buy a laptop?
    Google translate 이번 달에 보너스를 받으니까 곧 살 수 있을 거야.
    I'm getting a bonus this month, so you'll be able to buy it soon.
Từ đồng nghĩa 상여금(賞與金): 정기적인 급여 이외에 업적이나 공헌도에 따라 상으로 더 받는 돈.

보너스: bonus,ボーナス。しょうよ【賞与】,prime,bonificación, gratificación,مكافأة,бонус, шагналт цалин, шагнал,tiền thưởng,โบนัส, เงินโบนัส, เงินพิเศษ, เงินแถม, เงินเพิ่ม, เงินปันผลกำไร,bonus,премия; премиальная зарплата,奖金,


📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  


🗣️ 보너스 (bonus) @ Giải nghĩa

🗣️ 보너스 (bonus) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67)