🌟 보너스 (bonus)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở
🗣️ 보너스 (bonus) @ Giải nghĩa
- 마일리지 (mileage) : 상품을 구매하거나 카드를 사용하는 실적에 따라 쌓이는 보너스 점수.
🗣️ 보너스 (bonus) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄴㅅ: Initial sound 보너스
-
ㅂㄴㅅ (
보너스
)
: 정기적인 급여 이외에 업적이나 공헌도에 따라 상으로 더 받는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG: Tiền nhận thêm như phần thưởng dựa vào những thành tựu hay sự cống hiến ngoài tiền lương định kỳ. -
ㅂㄴㅅ (
벼농사
)
: 벼를 심어 가꾸고 그 곡식인 쌀을 거두는 일.
Danh từ
🌏 NGHỀ TRỒNG LÚA: Công việc gieo trồng, chăm sóc cây lúa và thu hoạch hạt thóc đó. -
ㅂㄴㅅ (
분노심
)
: 몹시 화가 난 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG PHẪN NỘ, TÂM TRẠNG PHẪN NỘ: Tâm trạng rất tức giận. -
ㅂㄴㅅ (
밭농사
)
: 밭에 짓는 농사.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM RUỘNG: Việc làm nông nghiệp ở ruộng. -
ㅂㄴㅅ (
밤낚시
)
: 밤에 하는 낚시질.
Danh từ
🌏 SỰ CÂU CÁ ĐÊM: Sự câu cá vào buổi đêm.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67)