🌷 Initial sound: ㅂㄴㅅ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5

보너스 (bonus) : 정기적인 급여 이외에 업적이나 공헌도에 따라 상으로 더 받는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG: Tiền nhận thêm như phần thưởng dựa vào những thành tựu hay sự cống hiến ngoài tiền lương định kỳ.

벼농사 (벼 農事) : 벼를 심어 가꾸고 그 곡식인 쌀을 거두는 일. Danh từ
🌏 NGHỀ TRỒNG LÚA: Công việc gieo trồng, chăm sóc cây lúa và thu hoạch hạt thóc đó.

분노심 (憤怒心) : 몹시 화가 난 마음. Danh từ
🌏 LÒNG PHẪN NỘ, TÂM TRẠNG PHẪN NỘ: Tâm trạng rất tức giận.

밭농사 (밭 農事) : 밭에 짓는 농사. Danh từ
🌏 SỰ LÀM RUỘNG: Việc làm nông nghiệp ở ruộng.

밤낚시 : 밤에 하는 낚시질. Danh từ
🌏 SỰ CÂU CÁ ĐÊM: Sự câu cá vào buổi đêm.


:
Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160)