🌟 밤낚시

Danh từ  

1. 밤에 하는 낚시질.

1. SỰ CÂU CÁ ĐÊM: Sự câu cá vào buổi đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오징어 밤낚시.
    Squid chestnut fishing.
  • Google translate 밤낚시를 가다.
    Go night fishing.
  • Google translate 밤낚시를 즐기다.
    Enjoy night fishing.
  • Google translate 밤낚시를 하다.
    Fishing at night fishing.
  • Google translate 승규는 밤에 강가에서 밤낚시를 하였다.
    At night he went night fishing by the river.
  • Google translate 어젯밤에 밤낚시를 가신 아버지는 붕어 몇 마리를 잡아 오셨다.
    My father, who went fishing last night, caught some carp.
  • Google translate 밤인데도 바다에 배가 많네?
    There's a lot of boats in the ocean at night.
    Google translate 밤낚시를 하는 어선들이야.
    They're fishing at night.

밤낚시: night fishing,よづり【夜釣り】,pêche nocturne,pesca nocturna,صيد السمك في الليل,шөнө загасчлах,sự câu cá đêm,การตกเบ็ดตอนกลางคืน, การตกเบ็ดตอนค่ำ,mancing malam hari,ночная рыбалка,夜钓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤낚시 (밤낙씨)

🗣️ 밤낚시 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97)