🌟 명절날 (名節 날)

Danh từ  

1. 설이나 추석 등 해마다 일정하게 돌아와 전통적으로 즐기거나 기념하는 날.

1. NGÀY LỄ TẾT, NGÀY TẾT: Ngày kỷ niệm hay ngày vui truyền thống và hàng năm quay trở lại cố định như trung thu hay tết Nguyên đán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 즐거운 명절날.
    Happy holiday.
  • Google translate 명절날이 다가오다.
    Holiday is coming.
  • Google translate 우리는 명절날 아침에 차례를 지내고 성묘를 갔다.
    We held a memorial service on the morning of the holiday and went to our ancestral graves.
  • Google translate 명절날이 되자 온 가족이 모여 집안이 시끌벅적해졌다.
    By the time of the holiday the whole family gathered and the house became noisy.
  • Google translate 명절날인데도 회사에 출근하니?
    Do you still go to work on holiday?
    Google translate 네, 업무가 많아서 어쩔 수 없어요.
    Yes, i have a lot of work to do.
Từ đồng nghĩa 명절(名節): 설이나 추석 등 해마다 일정하게 돌아와 전통적으로 즐기거나 기념하는 날.

명절날: national holiday,,jour de fête,día festivo, feriado,عيد,баярын өдөр, баяр ёслолын өдөр,ngày lễ tết, ngày tết,วันเทศกาล,hari raya,праздничный день; день праздника,节日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명절날 (명절랄)

🗣️ 명절날 (名節 날) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255)