🌟 명절날 (名節 날)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명절날 (
명절랄
)
🗣️ 명절날 (名節 날) @ Ví dụ cụ thể
- 정부는 투옥된 죄수들 중 모범수를 선발하여 명절날 특별히 사면해 주었다. [투옥되다 (投獄되다)]
- 명절날 시골은 마을 초입마다 도시에 나간 자식들을 마중 나온 노부모들이 많이 있다. [초입 (初入)]
🌷 ㅁㅈㄴ: Initial sound 명절날
-
ㅁㅈㄴ (
물장난
)
: 물을 가지고 장난을 하며 놂. 또는 물에서 하는 장난.
Danh từ
🌏 SỰ NGHỊCH NƯỚC, SỰ VẦY NƯỚC: Việc chơi đùa với nước. Hoặc sự đùa nghịch ở dưới nước. -
ㅁㅈㄴ (
말장난
)
: 실제로 중요한 내용도 없는 쓸데없는 말을 그럴듯하게 하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ NÓI ĐÙA, SỰ ĐÙA CỢT: Việc nói điều vô bổ không có nội dung quan trọng trong thực tế. -
ㅁㅈㄴ (
명절날
)
: 설이나 추석 등 해마다 일정하게 돌아와 전통적으로 즐기거나 기념하는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY LỄ TẾT, NGÀY TẾT: Ngày kỷ niệm hay ngày vui truyền thống và hàng năm quay trở lại cố định như trung thu hay tết Nguyên đán.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255)