🌟 말장난
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말장난 (
말ː짱난
)
📚 Từ phái sinh: • 말장난하다: 실제로 중요한 내용도 없는 쓸데없는 말을 그럴듯하게 하다.
🗣️ 말장난 @ Ví dụ cụ thể
- 습관적인 말장난. [습관적 (習慣的)]
- 지수는 남자 친구의 습관적인 말장난 때문에 상처를 받을 때가 많다. [습관적 (習慣的)]
🌷 ㅁㅈㄴ: Initial sound 말장난
-
ㅁㅈㄴ (
물장난
)
: 물을 가지고 장난을 하며 놂. 또는 물에서 하는 장난.
Danh từ
🌏 SỰ NGHỊCH NƯỚC, SỰ VẦY NƯỚC: Việc chơi đùa với nước. Hoặc sự đùa nghịch ở dưới nước. -
ㅁㅈㄴ (
말장난
)
: 실제로 중요한 내용도 없는 쓸데없는 말을 그럴듯하게 하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ NÓI ĐÙA, SỰ ĐÙA CỢT: Việc nói điều vô bổ không có nội dung quan trọng trong thực tế. -
ㅁㅈㄴ (
명절날
)
: 설이나 추석 등 해마다 일정하게 돌아와 전통적으로 즐기거나 기념하는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY LỄ TẾT, NGÀY TẾT: Ngày kỷ niệm hay ngày vui truyền thống và hàng năm quay trở lại cố định như trung thu hay tết Nguyên đán.
• Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52)