🌟 말장난

Danh từ  

1. 실제로 중요한 내용도 없는 쓸데없는 말을 그럴듯하게 하는 것.

1. SỰ NÓI ĐÙA, SỰ ĐÙA CỢT: Việc nói điều vô bổ không có nội dung quan trọng trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쓸모없는 말장난.
    Useless puns.
  • Google translate 말장난이 심하다.
    There's a lot of puns.
  • Google translate 말장난을 하다.
    Play with words.
  • Google translate 말장난에 놀아나다.
    Played with puns.
  • Google translate 말장난에 속다.
    Be deceived by wordplay.
  • Google translate 말장난에 불과하다.
    It's just a pun.
  • Google translate 말장난에 지나지 않다.
    It's nothing more than a pun.
  • Google translate 말장난으로 끝나다.
    End with a pun.
  • Google translate 그렇게 말하면 되지도 않는 말장난에 내가 놀아날 줄 알았니?
    Did you think i'd be playing around with a pun that didn't even work that way?
  • Google translate 유식하게 떠드는 그의 말은 아무런 내용도 없는 그저 말장난일 뿐이었다.
    His eloquent chatter was just a pun with no substance.
  • Google translate 지수는 승규의 말장난에 속아 터무니없는 그의 말을 사실인 것처럼 믿게 되었다.
    Jisoo was fooled by seung-gyu's puns and came to believe his absurd remarks as if they were true.
Từ đồng nghĩa 말놀이: 끝말잇기와 같이 말을 주고받으며 노는 놀이.

말장난: play on words; pun,,plaisanterie, blague, boutade,juego de palabras,تلاعب لفظيّ,үгэн наадам, наргиан,sự nói đùa, sự đùa cợt,การพูดไร้สาระ, การพูดที่ไม่มีประโยชน์,canda, omong kosong, plesetan,(словесная) шутка,玩笑,耍嘴皮子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말장난 (말ː짱난)
📚 Từ phái sinh: 말장난하다: 실제로 중요한 내용도 없는 쓸데없는 말을 그럴듯하게 하다.

🗣️ 말장난 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52)