🌟 -는다든가

1. 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현.

1. HOẶC, HAY: Cấu trúc thể hiện sự lựa chọn một cái nào đó trong hai sự việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고기를 먹는다든가 생선회를 먹는다든가 결정하세요.
    Decide whether to eat meat or raw fish.
  • Google translate 넌 책을 읽는다든가 음악을 듣는다든가 한 번에 한 가지만 할 수 없니?
    Can't you read a book or listen to music or do just one thing at a time?
  • Google translate 생일 선물로 기타를 받는다든가 건반을 받는다든가 할 수 없을까?
    Can't we get a guitar or a keyboard for a birthday present?
  • Google translate 빌린 돈을 갚는다든가 저축을 좀 한다든가 해.
    Pay back the borrowed money or save some money.
    Google translate 알았어. 너에게 빌린 돈 곧 갚을게.
    Okay. i'll pay you back soon.
Từ tham khảo -ㄴ다든가: 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현., 여러 사실 중에…
Từ tham khảo -다든가: 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현., 여러 사실 중에 …
Từ tham khảo -라든가: 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현., 여러 사실 중에 …

-는다든가: -neundadeun-ga,とか。たり。なり,,,ـنوندادونغا,,hoặc, hay,จะ...หรือ, จะ...หรือจะ...ก็...,atau,,(无对应词汇),

2. 여러 사실 중에 어느 것을 선택하거나 어느 것에 해당해도 상관이 없음을 나타내는 표현.

2. HAY LÀ: Cấu trúc thể hiện dù chọn cái nào trong các sự việc hoặc tương ứng với cái nào cũng không sao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난 한국 음식을 먹는다든가 중국 음식을 먹는다든가 다 좋아.
    I like both korean and chinese food.
  • Google translate 심심하면 음악을 듣는다든가 책을 읽는다든가 하세요.
    If you're bored, listen to music or read books.
  • Google translate 허리가 아프면 좀 걷는다든가 스트레칭을 하는 게 좋아요.
    If your back hurts, you'd better walk or stretch.
  • Google translate 그 사람 말을 믿는다든가믿는다든가 당신 마음이죠.
    Believe him or not. it's up to you.
    Google translate 전 민준이를 전적으로 믿어요.
    I completely trust min-joon.
Từ tham khảo -ㄴ다든가: 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현., 여러 사실 중에…
Từ tham khảo -다든가: 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현., 여러 사실 중에 …
Từ tham khảo -라든가: 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현., 여러 사실 중에 …

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151)