🌟 -다든가
📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄷㄷㄱ: Initial sound -다든가
-
ㄷㄷㄱ (
담당관
)
: 행정 기관의 책임자를 도와 정책을 기획하거나 연구 조사를 하는 공무원.
Danh từ
🌏 CÁN BỘ PHỤ TRÁCH: Công chức hỗ trợ cho người đứng đầu cơ quan hành chính, xây dựng chính sách hoặc làm công việc điều tra nghiên cứu. -
ㄷㄷㄱ (
다단계
)
: 여러 단계.
Danh từ
🌏 NHIỀU GIAI ĐOẠN, NHIỀU BƯỚC, NHIỀU CÔNG ĐOẠN: Các giai đoạn. -
ㄷㄷㄱ (
도덕관
)
: 도덕에 대한 관점. 도덕적 인식.
Danh từ
🌏 ĐẠO ĐỨC QUAN: Quan niệm về đạo đức. Nhận thức mang tính đạo đức. -
ㄷㄷㄱ (
대동강
)
: 북한의 평안남도 낭림산맥에서 시작하여 평안남도를 지나 서해로 흘러드는 강. 강 유역에 넓고 기름진 평야가 있으며 해상 운송로로 많이 이용된다.
Danh từ
🌏 DAEDONGGANG, SÔNG DAEDONG: Bắt nguồn từ dãy núi Nangrim tỉnh Pyeongannam của Bắc Triều Tiên, chảy qua tỉnh Pyeongannam rồi đổ ra biển Tây. Lưu vực sông có đồng bằng rộng lớn và màu mỡ, được sử dụng nhiều làm đường vận chuyển trên sông nước. -
ㄷㄷㄱ (
동등권
)
: 동등한 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN BÌNH ĐẲNG: Quyền lợi như nhau.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11)