🌟 -다든가

1. 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현.

1. HOẶC, HAY: Cấu trúc thể hiện sự lựa chọn một cái nào đó trong hai sự việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좋다든가 싫다든가 말씀을 해 주세요.
    Tell me whether you like it or not.
  • Google translate 음식이 맛있다든가 맛없다든가 냉정하게 평가해 주세요.
    The food is delicious or not.please give me a fair evaluation.
  • Google translate 학교에 갔다든가 집에 왔다든가 엄마한테 말을 해야지.
    You're either going to school or home or you're gonna tell your mom.
  • Google translate 바지가 작다든가 크다든가 불편한 게 있으면 말씀하세요.
    Tell me if your pants are small or big or uncomfortable.
    Google translate 저에게 좀 작은 것 같아요. 한 치수 큰 걸 갖다 주세요.
    I think it's a little small for me. please bring me a size larger.
Từ tham khảo -ㄴ다든가: 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현., 여러 사실 중에…
Từ tham khảo -는다든가: 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현., 여러 사실 중에…
Từ tham khảo -라든가: 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현., 여러 사실 중에 …

-다든가: -dadeun-ga,か。とか,,,ـدادونغا,,hoặc, hay,...หรือ...,atau,,(无对应词汇),

2. 여러 사실 중에 어느 것을 선택하거나 어느 것에 해당해도 상관이 없음을 나타내는 표현.

2. HOẶC LÀ, HAY LÀ: Cấu trúc thể hiện dù chọn cái nào trong các sự việc hoặc tương ứng với cái nào cũng không sao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸이 피곤하다든가 아프다든가 하면 집에서 쉬세요.
    If you feel tired or sick, take a rest at home.
  • Google translate 슬리퍼는 조금 크다든가 조금 작다든가 해도 신을 수 있어요.
    Slippers can be worn a little bit bigger or a little smaller.
  • Google translate 기분이 좋다든가 나쁘다든가 다른 사람들에게 드러나면 안 돼요.
    Don't be in a good mood or bad mood.
  • Google translate 재산이 많다든가 적다든가가 그렇게 중요해요?
    Is it so important whether you have a lot of wealth or a small fortune?
    Google translate 당신 말이 맞아요. 돈보다는 사람 됨됨이가 중요하죠.
    You're right. being a person is more important than money.
Từ tham khảo -ㄴ다든가: 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현., 여러 사실 중에…
Từ tham khảo -는다든가: 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현., 여러 사실 중에…
Từ tham khảo -라든가: 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현., 여러 사실 중에 …

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11)