🌟 대꾸하다

Động từ  

1. 남의 말을 듣고 반응하여 말을 하다. 짧게 대답하다.

1. ĐÁP LẠI, TRẢ LỜI LẠI, PHẢN ỨNG: Nghe người khác nói và phản ứng nói lại. Trả lời ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말에 대꾸하다.
    Reply to a horse.
  • Google translate 질문에 대꾸하다.
    Reply to a question.
  • Google translate 꼬박꼬박 대꾸하다.
    Reply every single time.
  • Google translate 일일이 대꾸하다.
    Reply one by one.
  • Google translate 퉁명스럽게 대꾸하다.
    Answer bluntly.
  • Google translate 나는 남편의 말에 일일이 대꾸하고 싶은 마음이 없었다.
    I didn't want to answer every word my husband said.
  • Google translate 생일 파티에 꼭 오라는 친구의 말에 나는 알겠다고 대충 대꾸했다.
    When my friend told me to make sure to come to the birthday party, i roughly answered yes.
  • Google translate 여자는 하고 싶은 말을 다 늘어놓은 후 남자가 뭐라고 대꾸하기 전에 자리에서 일어섰다.
    After the woman had said everything she wanted to say, she stood up before the man said anything back.
  • Google translate 요즘 우리 아들은 내 질문에 퉁명스럽게 알았다고 대꾸하면서 신경질을 내요.
    These days my son gets on edge by answering my questions bluntly.
    Google translate 사춘기 때는 대부분 그렇죠.
    Mostly during puberty.
Từ đồng nghĩa 말대꾸하다: 상대방의 말을 듣고 그대로 받아들이지 않고 바로 자신의 의견이나 생각을 말하…

대꾸하다: reply; answer,へんじする【返事する】。こたえる【答える】。へんとうする【返答する】,répondre avec impertinence à, répliquer, répondre, contredire,replicar de manera lacónica,يجاوب,сөрөх, хариу хэлэх,đáp lại, trả lời lại, phản ứng,ตอบโต้, ย้อนตอบ, เถียง, โต้เถียง,membangkang, melawan,коротко отвечать,顶嘴,回话,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대꾸하다 (대ː꾸하다)
📚 Từ phái sinh: 대꾸: 남의 말을 듣고 반응하여 하는 말. 짧은 대답.


🗣️ 대꾸하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 대꾸하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67)