🌟 대꾸하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대꾸하다 (
대ː꾸하다
)
📚 Từ phái sinh: • 대꾸: 남의 말을 듣고 반응하여 하는 말. 짧은 대답.
🗣️ 대꾸하다 @ Giải nghĩa
- 받아치다 : 다른 사람의 비판이나 농담 등의 말을 맞받아 대꾸하다.
🗣️ 대꾸하다 @ Ví dụ cụ thể
- 킬킬거리며 대꾸하다. [킬킬거리다]
- 시시콜콜히 대꾸하다. [시시콜콜히]
- 물음에 대꾸하다. [물음]
- 삐딱하게 대꾸하다. [삐딱하다]
- 일일이 대꾸하다. [일일이 (一一이)]
- 당돌히 대꾸하다. [당돌히 (唐突히)]
- 퉁명하게 대꾸하다. [퉁명하다]
- 넙죽넙죽 대꾸하다. [넙죽넙죽]
- 구김새 없이 대꾸하다. [구김새]
- 우물우물 대꾸하다. [우물우물]
- 뚝뚝하게 대꾸하다. [뚝뚝하다]
- 샐쭉해서 대꾸하다. [샐쭉하다]
- 샐쭉하며 대꾸하다. [샐쭉하다]
- 건성으로 대꾸하다. [건성]
- 냉랭히 대꾸하다. [냉랭히 (冷冷히)]
- 퉁명스럽게 대꾸하다. [퉁명스럽다]
- 심드렁하게 대꾸하다. [심드렁하다]
- 정색하며 대꾸하다. [정색하다 (正色하다)]
- 정색으로 대꾸하다. [정색 (正色)]
🌷 ㄷㄲㅎㄷ: Initial sound 대꾸하다
-
ㄷㄲㅎㄷ (
대꾸하다
)
: 남의 말을 듣고 반응하여 말을 하다. 짧게 대답하다.
Động từ
🌏 ĐÁP LẠI, TRẢ LỜI LẠI, PHẢN ỨNG: Nghe người khác nói và phản ứng nói lại. Trả lời ngắn.
• Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67)