🌟 심드렁하다

Tính từ  

1. 마음에 들지 않아 관심이 없다.

1. LÃNH ĐẠM, THỜ Ơ, LẠNH NHẠT, HỜ HỮNG: Không hài lòng nên không quan tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심드렁한 말투.
    A mundane accent.
  • Google translate 심드렁하게 대꾸하다.
    Reply in a nonchalant way.
  • Google translate 심드렁하게 대하다.
    Be easy on you.
  • Google translate 심드렁하게 말하다.
    Speak in a nonchalant way.
  • Google translate 심드렁하게 반응하다.
    Respond in a deep way.
  • Google translate 예전에 좋아했던 일도 요새는 다 심드렁하게 느껴졌다.
    All the things i used to like, these days, i feel like i'm not used to.
  • Google translate 지루한 수업에 학생들의 반응도 심드렁했다.
    Students' reactions to boring classes were also lukewarm.
  • Google translate 자꾸 그렇게 심드렁한 말투로 대답할 거야?
    Are you going to keep answering with such a muted accent?
    Google translate 사실 나는 그 일에 별로 관심이 없어.
    Actually, i'm not really interested in the job.

심드렁하다: uninterested; indisposed,むかんしんだ【無関心だ】。きがない【気が無い】,apathique, sans réaction,desinteresado, despegado,غير مبالٍ,үл тоомсорлох,lãnh đạm, thờ ơ, lạnh nhạt, hờ hững,เนือย, ไม่น่าสนใจ, คงที่,enggan, tidak tertarik,равнодушный; безразличный,心不在焉,漠不关心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심드렁하다 (심드렁하다) 심드렁한 (심드렁한) 심드렁하여 (심드렁하여) 심드렁해 (심드렁해) 심드렁하니 (심드렁하니) 심드렁합니다 (심드렁함니다)

💕Start 심드렁하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82)