🌟 심드렁하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 심드렁하다 (
심드렁하다
) • 심드렁한 (심드렁한
) • 심드렁하여 (심드렁하여
) 심드렁해 (심드렁해
) • 심드렁하니 (심드렁하니
) • 심드렁합니다 (심드렁함니다
)
🌷 ㅅㄷㄹㅎㄷ: Initial sound 심드렁하다
-
ㅅㄷㄹㅎㄷ (
수두룩하다
)
: 매우 많고 흔하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÔNG ĐÚC, VÔ SỐ, ĐẦY: Rất nhiều và phổ biến. -
ㅅㄷㄹㅎㄷ (
심드렁하다
)
: 마음에 들지 않아 관심이 없다.
Tính từ
🌏 LÃNH ĐẠM, THỜ Ơ, LẠNH NHẠT, HỜ HỮNG: Không hài lòng nên không quan tâm.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82)