🌟 심드렁하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 심드렁하다 (
심드렁하다
) • 심드렁한 (심드렁한
) • 심드렁하여 (심드렁하여
) 심드렁해 (심드렁해
) • 심드렁하니 (심드렁하니
) • 심드렁합니다 (심드렁함니다
)
🌷 ㅅㄷㄹㅎㄷ: Initial sound 심드렁하다
-
ㅅㄷㄹㅎㄷ (
수두룩하다
)
: 매우 많고 흔하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÔNG ĐÚC, VÔ SỐ, ĐẦY: Rất nhiều và phổ biến. -
ㅅㄷㄹㅎㄷ (
심드렁하다
)
: 마음에 들지 않아 관심이 없다.
Tính từ
🌏 LÃNH ĐẠM, THỜ Ơ, LẠNH NHẠT, HỜ HỮNG: Không hài lòng nên không quan tâm.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197)