🌟 심드렁하다

Tính từ  

1. 마음에 들지 않아 관심이 없다.

1. LÃNH ĐẠM, THỜ Ơ, LẠNH NHẠT, HỜ HỮNG: Không hài lòng nên không quan tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심드렁한 말투.
    A mundane accent.
  • 심드렁하게 대꾸하다.
    Reply in a nonchalant way.
  • 심드렁하게 대하다.
    Be easy on you.
  • 심드렁하게 말하다.
    Speak in a nonchalant way.
  • 심드렁하게 반응하다.
    Respond in a deep way.
  • 예전에 좋아했던 일도 요새는 다 심드렁하게 느껴졌다.
    All the things i used to like, these days, i feel like i'm not used to.
  • 지루한 수업에 학생들의 반응도 심드렁했다.
    Students' reactions to boring classes were also lukewarm.
  • 자꾸 그렇게 심드렁한 말투로 대답할 거야?
    Are you going to keep answering with such a muted accent?
    사실 나는 그 일에 별로 관심이 없어.
    Actually, i'm not really interested in the job.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심드렁하다 (심드렁하다) 심드렁한 (심드렁한) 심드렁하여 (심드렁하여) 심드렁해 (심드렁해) 심드렁하니 (심드렁하니) 심드렁합니다 (심드렁함니다)

💕Start 심드렁하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197)