🌟 심드렁하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 심드렁하다 (
심드렁하다
) • 심드렁한 (심드렁한
) • 심드렁하여 (심드렁하여
) 심드렁해 (심드렁해
) • 심드렁하니 (심드렁하니
) • 심드렁합니다 (심드렁함니다
)
🌷 ㅅㄷㄹㅎㄷ: Initial sound 심드렁하다
-
ㅅㄷㄹㅎㄷ (
수두룩하다
)
: 매우 많고 흔하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÔNG ĐÚC, VÔ SỐ, ĐẦY: Rất nhiều và phổ biến. -
ㅅㄷㄹㅎㄷ (
심드렁하다
)
: 마음에 들지 않아 관심이 없다.
Tính từ
🌏 LÃNH ĐẠM, THỜ Ơ, LẠNH NHẠT, HỜ HỮNG: Không hài lòng nên không quan tâm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255)