🌟 대꾸하다

Động từ  

1. 남의 말을 듣고 반응하여 말을 하다. 짧게 대답하다.

1. ĐÁP LẠI, TRẢ LỜI LẠI, PHẢN ỨNG: Nghe người khác nói và phản ứng nói lại. Trả lời ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말에 대꾸하다.
    Reply to a horse.
  • 질문에 대꾸하다.
    Reply to a question.
  • 꼬박꼬박 대꾸하다.
    Reply every single time.
  • 일일이 대꾸하다.
    Reply one by one.
  • 퉁명스럽게 대꾸하다.
    Answer bluntly.
  • 나는 남편의 말에 일일이 대꾸하고 싶은 마음이 없었다.
    I didn't want to answer every word my husband said.
  • 생일 파티에 꼭 오라는 친구의 말에 나는 알겠다고 대충 대꾸했다.
    When my friend told me to make sure to come to the birthday party, i roughly answered yes.
  • 여자는 하고 싶은 말을 다 늘어놓은 후 남자가 뭐라고 대꾸하기 전에 자리에서 일어섰다.
    After the woman had said everything she wanted to say, she stood up before the man said anything back.
  • 요즘 우리 아들은 내 질문에 퉁명스럽게 알았다고 대꾸하면서 신경질을 내요.
    These days my son gets on edge by answering my questions bluntly.
    사춘기 때는 대부분 그렇죠.
    Mostly during puberty.
Từ đồng nghĩa 말대꾸하다: 상대방의 말을 듣고 그대로 받아들이지 않고 바로 자신의 의견이나 생각을 말하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대꾸하다 (대ː꾸하다)
📚 Từ phái sinh: 대꾸: 남의 말을 듣고 반응하여 하는 말. 짧은 대답.


🗣️ 대꾸하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 대꾸하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8)