🌟

Danh từ  

1. 한글 자모 ‘ㅗ’의 이름.

1. NGUYÊN ÂM /O/: Tên gọi của nguyên âm 'ㅗ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.


오: o,オ,,,أو,у,nguyên âm /o/,โอ, สระโอ(โ),O,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226)