🌟

Danh từ  

1. 한글 자모 ‘ㅡ’의 이름.

1. Tên của chữ 'ㅡ' trong bảng chữ cái của tiếng Hàn.


으: eu,ウ,,,"وْ",,,อือ, สระอือ(อือ),,ы,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104)