🌟 히읗

Danh từ  

1. 한글 자모 ‘ㅎ’의 이름.

1. HI-EUT: Tên của chữ 'ㅎ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.


히읗: hieut,ヒウッ,,hieut,,,hi-eut,ฮี้อึด,Hieut,хиыт,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 히읗 (히읃) 히읗이 (히으시) 히읗도 (히읃또) 히읗만 (히은만)


🗣️ 히읗 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52)