🌟 수배자 (手配者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수배자 (
수배자
)
🗣️ 수배자 (手配者) @ Ví dụ cụ thể
- 붙잡은 수배자. [붙잡다]
- 범인이 자신의 수배자 전단이 붙어 있는 것을 보고 자수하였다. [전단 (傳單)]
- 경찰서에 배포하기 위해 수사팀은 공개 수배자 명단을 취합했다. [취합하다 (聚合하다)]
🌷 ㅅㅂㅈ: Initial sound 수배자
-
ㅅㅂㅈ (
신분증
)
: 자신의 신분이나 소속을 증명하는 문서나 카드.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG MINH THƯ, GIẤY TỜ TÙY THÂN: Thẻ hoặc giấy tờ chứng minh thân phận hay nơi thuộc về của cá nhân. -
ㅅㅂㅈ (
소비자
)
: 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊU DÙNG: Người bỏ tiền ra mua sản phẩm hoặc dịch vụ do người sản xuất tạo ra.
• Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48)