🌟 자멸하다 (自滅 하다)

Động từ  

1. 스스로의 실수나 잘못으로 자신을 망치거나 멸망하다.

1. TỰ HỦY DIỆT, TỰ DIỆT: Tiêu diệt hay làm hỏng bản thân bằng sai lầm hay sai trái của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자멸한 국가.
    Self-destructed country.
  • Google translate 자멸한 사람.
    A self-destructed person.
  • Google translate 자멸할 운명.
    Fate to self-destruct.
  • Google translate 욕심에 자멸하다.
    Self-destruct in greed.
  • Google translate 싸움으로 자멸하다.
    To self-destruct by fighting.
  • Google translate 국가 간의 무기 경쟁이 전쟁으로 번진다면 모든 국가가 자멸할 수도 있다.
    If the arms race between countries turns into war, all nations may self-destruct.
  • Google translate 그는 화를 참지 못하고 자살이라는 극단적인 방법을 택해 자멸하고 말았다.
    He couldn't contain his anger and took the extreme measure of suicide and killed himself.
  • Google translate 옆집 남자가 음주 운전으로 사고를 내서 감옥 갔다면서요?
    I heard the guy next door had an accident with a drunk driver and went to jail.
    Google translate 네. 만취 상태로 운전이라니, 자멸하려고 작정을 한 거지요.
    Yes. driving drunk, you're trying to kill yourself.

자멸하다: destroy oneself; ruin oneself,じめつする【自滅する】,s'autodétruire,autodestruirse,يدمّر نفسه بنفسه,өөрийгөө сүйтгэх, өөрийгөө устгах,tự hủy diệt, tự diệt,ทำลายตัวเอง,menghancurkan diri, menjatuhkan diri,самоликвидироваться; саморазрушаться; самоуничтожаться,自我毁灭,自取灭亡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자멸하다 (자멸하다)
📚 Từ phái sinh: 자멸(自滅): 스스로의 실수나 잘못으로 자신을 망치거나 멸망함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28)