🌟 직면하다 (直面 하다)

Động từ  

1. 어떠한 일이나 상황 등을 직접 당하거나 접하다.

1. ĐỐI MẶT, ĐỐI DIỆN: Trực tiếp gặp phải hoặc tiếp xúc với sự việc hay tình huống... nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상황에 직면하다.
    Face the situation.
  • Google translate 문제에 직면하다.
    Face a problem.
  • Google translate 어려움에 직면하다.
    Face difficulties.
  • Google translate 현실에 직면하다.
    Face reality.
  • Google translate 문제와 직면하다.
    Face a problem.
  • Google translate 죽음과 직면하다.
    Face death.
  • Google translate 승규는 다급한 상황에 직면하여 어찌할 바를 몰랐다.
    Seung-gyu was at his wits' end in the face of an urgent situation.
  • Google translate 나는 교통사고로 죽음을 직면하였지만 다시 건강하게 회복되었다.
    I faced death in a traffic accident but recovered health again.
  • Google translate 경제적인 어려움에 직면한 지수를 위해 친구들은 각자의 용돈을 모았다.
    For the index facing financial difficulties, friends saved their own pocket money.
  • Google translate 우리 회사가 직면한 이 어려움을 뚫고 우리는 다시 일어나야 합니다.
    We must rise again through this difficulty facing our company.
    Google translate 네, 알겠습니다. 함께 열심히 하겠습니다.
    Yes, sir. we'll work hard together.

직면하다: confront,ちょくめんする【直面する】。あう【遭う】。でくわす【出くわす】,être en face de, se trouver face à,,enfrentar,يواجه,нүүр тулах, нүүр тулгарах,đối mặt, đối diện,เผชิญหน้า, สู้หน้า, ปะทะ,menghadapi langsung,сталкиваться; подходить вплотную,直面,面临,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직면하다 (징면하다)


🗣️ 직면하다 (直面 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 직면하다 (直面 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20)