🌟 직면하다 (直面 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직면하다 (
징면하다
)
🗣️ 직면하다 (直面 하다) @ Giải nghĩa
🗣️ 직면하다 (直面 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 국란에 직면하다. [국란 (國亂)]
- 재정난에 직면하다. [재정난 (財政難)]
- 갈림길에 직면하다. [갈림길]
🌷 ㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 직면하다
-
ㅈㅁㅎㄷ (
잘못하다
)
: 틀리거나 바르지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)