🌟 조만하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조만하다 (
조만하다
) • 조만한 (조만한
) • 조만하여 (조만하여
) 조만해 (조만해
) • 조만하니 (조만하니
) • 조만합니다 (조만함니다
)
🌷 ㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 조만하다
-
ㅈㅁㅎㄷ (
잘못하다
)
: 틀리거나 바르지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110)