🌟 조만하다

Tính từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 조 정도이다.

1. BẰNG THẾ, NHƯ THẾ: Trạng thái, hình dáng, tính chất...ở mức độ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조만한 공.
    A gentle ball.
  • Google translate 조만한 키.
    Moderate height.
  • Google translate 몸집이 조만하다.
    Be of moderate build.
  • Google translate 배짱이 조만하다.
    Have a lot of nerve.
  • Google translate 실력이 조만하다.
    He's just as good.
  • Google translate 지수는 승규를 보고 조만한 남자라면 결혼을 해도 좋겠다고 생각했다.
    When ji-su saw seung-gyu, she thought a modest man could marry him.
  • Google translate 그 가격에 질이 조만하면 사지 않겠다.
    I won't buy it if the price is moderate.
  • Google translate 유민이 아이가 몇 살쯤 됐지?
    How old is yoomin's child?
    Google translate 아마 저 아이처럼 조만한 나이쯤 됐을 거야.
    I'm probably about as old as that kid.
큰말 저만하다: 상태, 모양, 성질 등이 저 정도이다.
Từ tham khảo 고만하다: 상태, 모양, 성질 등이 고 정도이다.
Từ tham khảo 요만하다: 상태, 모양, 성질 등이 요 정도이다.

조만하다: that,あれほどだ【彼程だ】,tel, pareil, semblable,tal,مثل ذلك ، في تلك الدرجة,тийм, тиймэрхүү, энэ зэрэг,bằng thế, như thế,ประมาณนั้น, เท่านั้น, อย่างโน้น, อย่างนั้น, ระดับโน้น, ระดับนั้น, ขนาดโน้น, ขนาดนั้น,segitu, setingkat itu,такой,差不多,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조만하다 (조만하다) 조만한 (조만한) 조만하여 (조만하여) 조만해 (조만해) 조만하니 (조만하니) 조만합니다 (조만함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110)