🌟 저만하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저만하다 (
저만하다
) • 저만한 (저만한
) • 저만하여 (저만하여
) 저만해 (저만해
) • 저만하니 (저만하니
) • 저만합니다 (저만함니다
)
🌷 ㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 저만하다
-
ㅈㅁㅎㄷ (
잘못하다
)
: 틀리거나 바르지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28)