🌟 저만하다

Tính từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 저 정도이다.

1. NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Trạng thái, hình dạng, tính chất… là mức đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저만한 인물.
    A man of that size.
  • Google translate 저만한 질.
    Quality like that.
  • Google translate 저만한 크기.
    That size.
  • Google translate 모양이 저만하다.
    It is as big as that.
  • Google translate 상태가 저만하다.
    Be in such a state.
  • Google translate 성질이 저만하다.
    Have a temper of that size.
  • Google translate 저만한 크기의 물고기를 잡았으니 한동안 돈 걱정은 하지 않아도 되겠다.
    I've caught a fish of that size, so i won't have to worry about money for a while.
  • Google translate 나는 저만한 상태의 과일을 비싼 가격에 팔고 있다는 것에 분노를 표했다.
    I expressed anger at the high price of fruit in such a state.
  • Google translate 저 옷감은 얼마 정도 할까? 보기에는 참 예뻐보이는데.
    How much is that cloth? it looks pretty to me.
    Google translate 저만한 질이면 아마 다른 옷감들에 비해서 상당히 가격이 비쌀 거야.
    That quality is probably quite expensive compared to other fabrics.
작은말 조만하다: 상태, 모양, 성질 등이 조 정도이다.
Từ tham khảo 그만하다: 상태, 모양, 성질 등이 그 정도이다.
Từ tham khảo 이만하다: 상태, 모양, 성질 등이 이 정도이다.

저만하다: that,あれほどだ【彼程だ】,tel, pareil, semblable,tal,بتلك الدرجة  ، كبير ، هكذا,тийм хэмжээтэй, тийм хэмжээний,như vậy, như thế,ประมาณนั้น, เท่านั้น, อย่างนั้น, ระดับนั้น, ขนาดนั้น,segitu, sebegitu,такой; подобный,那样,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저만하다 (저만하다) 저만한 (저만한) 저만하여 (저만하여) 저만해 (저만해) 저만하니 (저만하니) 저만합니다 (저만함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28)