🌟 장수하다 (長壽 하다)

Động từ  

1. 오래 살다.

1. TRƯỜNG THỌ, THỌ: Sống lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장수하는 노인.
    A long-lived old man.
  • 장수하는 방법.
    How to live a long life.
  • 장수하는 비결.
    The secret to longevity.
  • 장수하는 사람.
    Long-lived.
  • 건강하게 장수하다.
    Live a long and healthy life.
  • 오래오래 장수하다.
    Long live.
  • 우리 할아버지는 백 세 까지 건강하게 장수하셨다.
    My grandfather lived a healthy life until he was a hundred years old.
  • 할머니는 매일 운동하는 것이 장수하는 비결이라고 하셨다.
    Grandmother said exercising every day is the key to longevity.
  • 할머니, 오래오래 저랑 같이 살아요.
    Granny, live with me for a long time.
    오냐, 할머니가 우리 손주 때문에라도 장수해야겠구나.
    Oh, my grandmother should live a long life for our grandson.
Từ đồng nghĩa 장생하다(長生하다): 오래 살다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장수하다 (장수하다)
📚 Từ phái sinh: 장수(長壽): 오래 삶.

🗣️ 장수하다 (長壽 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82)