Động từ
Từ đồng nghĩa
작은말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어른어른하다 (어른어른하다) 📚 Từ phái sinh: • 어른어른: 자꾸 보이다가 안 보이다가 하는 모양., 물결치듯이 자꾸 흔들리는 모양., (…
어른어른하다
Start 어 어 End
Start
End
Start 른 른 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)