🌟 돌파되다 (突破 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌파되다 (
돌파되다
) • 돌파되다 (돌파뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 돌파(突破): 적진이나 상대의 수비를 뚫고 들어감., 정해진 목표나 이전의 기록을 넘어섬…
🗣️ 돌파되다 (突破 되다) @ Giải nghĩa
🌷 ㄷㅍㄷㄷ: Initial sound 돌파되다
-
ㄷㅍㄷㄷ (
대표되다
)
: 전체의 상태나 특징이 어느 하나로 잘 나타나다.
Động từ
🌏 TIÊU BIỂU, ĐẠI DIỆN: Toàn bộ trạng thái hay đặc trưng thể hiện rõ qua một cái nào đó. -
ㄷㅍㄷㄷ (
동파되다
)
: 얼어서 터지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÔNG PHÁ: bị đông phá -
ㄷㅍㄷㄷ (
돌파되다
)
: 적이나 상대에게 수비가 뚫리고 무너지다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁ VỠ: Sự phòng thủ bị chọc thủng và sụp đổ bởi kẻ địch hay đối phương.
• Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97)