🌟 계기 (契機)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이 일어나거나 결정되도록 하는 원인이나 기회.

1. BƯỚC NGOẶT, DẤU MỐC, MỐC: Nguyên nhân hay động cơ khiến một việc nào đó xảy ra hoặc được định đoạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사건의 계기.
    The trigger of an event.
  • Google translate 결정적 계기.
    A decisive instrument.
  • Google translate 계기가 되다.
    Serve as an occasion.
  • Google translate 계기를 마련하다.
    Provide an opportunity.
  • Google translate 계기로 삼다.
    Take advantage.
  • Google translate 유민이는 동창회를 계기로, 옛 친구들과 다시 연락을 하게 되었다.
    Yu-min got back in touch with her old friends on the occasion of her reunion.
  • Google translate 민준이는 글짓기 대회에서 대상을 탄 것이 계기가 되어 국문과 진학을 목표로 공부를 하고 있다.
    Min-joon is studying with the aim of entering korean literature and studying as he won the grand prize in a writing contest.

계기: opportunity; chance,きっかけ。けいき【契機】。どうき【動機】,occasion, cause, motif,ocasión, causa, motivo,محفز,учир шалтгаан, үндэс,bước ngoặt, dấu mốc, mốc,สาเหตุ, เหตุ, โอกาส, ทาง, ช่องทาง, หนทาง,alasan,причина; повод; основание; источник; предлог; мотив,契机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계기 (계ː기) 계기 (게ː기)


🗣️ 계기 (契機) @ Giải nghĩa

🗣️ 계기 (契機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23)