🌟 공경 (恭敬)

  Danh từ  

1. 윗사람을 공손히 받들어 모심.

1. SỰ CUNG KÍNH: Sự đối đãi với người bề trên một cách lễ phép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부모에 대한 공경.
    Respect for parents.
  • Google translate 어른에 대한 공경.
    Respect for adults.
  • Google translate 공경이 없다.
    No respect.
  • Google translate 공경을 모르다.
    Do not know the respect.
  • Google translate 공경을 받다.
    Receive respect.
  • Google translate 공경을 하다.
    Respect.
  • Google translate 할아버지는 요즘 애들은 예의도 없고 공경도 모른다며 안타까워하셨다.
    Grandpa was sad that kids these days are rude and don't know respect.
  • Google translate 예전에는 설날이 되면 마을의 어르신들을 찾아뵙는 어른 공경 문화가 있었다.
    In the past, there was a culture of respect for the elders of the village on new year's day.
  • Google translate 너는 마을 어른들께 인사를 참 잘하는구나.
    You're very good at greeting village elders.
    Google translate 어렸을 적부터 어른들께 공경을 해야 한다고 배웠어요.
    I've been taught to respect adults since i was a child.

공경: respect,きょうけい【恭敬】,respect, égard, estime, considération,respeto, veneración, reverencia, honra,احترام,хүндлэл,sự cung kính,ความนับถือ, ความเคารพ, ความเคารพนับถือ, ความเคารพยำเกรง,penghormatan,уважение,恭敬,尊敬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공경 (공경)
📚 Từ phái sinh: 공경하다(恭敬하다): 윗사람을 공손히 받들어 모시다. 공경히(恭敬히): 윗사람을 공손히 받들어 모시는 마음으로.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Triết học, luân lí  

🗣️ 공경 (恭敬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Luật (42) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99)