🌟 나들이옷
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나들이옷 (
나드리옫
) • 나들이옷이 (나드리오시
) • 나들이옷도 (나드리옫또
) • 나들이옷만 (나드리온만
)
🌷 ㄴㄷㅇㅇ: Initial sound 나들이옷
-
ㄴㄷㅇㅇ (
난데없이
)
: 어디서 나왔는지 모를 정도로 갑작스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT CHỢT, MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT: Một cách bất ngờ tới mức không biết từ đâu tới. -
ㄴㄷㅇㅇ (
느닷없이
)
: 어떤 일이 아주 뜻밖이고 갑작스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT NGỜ, MỘT CÁCH BẤT THÌNH LÌNH: Việc nào đó rất đỗi bất ngờ và ngoài sự mong đợi. -
ㄴㄷㅇㅇ (
나들이옷
)
: 집에서 멀지 않은 곳에 잠시 다녀올 때 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO MẶC ĐI CHƠI: Quần áo mặc khi tạm thời đi tới nơi không xa nhà.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Luật (42)