🌟 나들이옷

Danh từ  

1. 집에서 멀지 않은 곳에 잠시 다녀올 때 입는 옷.

1. QUẦN ÁO MẶC ĐI CHƠI: Quần áo mặc khi tạm thời đi tới nơi không xa nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화사한 나들이옷.
    A bright sunday suit.
  • Google translate 나들이옷 한 벌.
    One out-of-the-way suit.
  • Google translate 나들이옷을 사다.
    Buy a picnic dress.
  • Google translate 나들이옷을 입다.
    Put on an outing dress.
  • Google translate 나들이옷을 장만하다.
    Get a dress for the picnic.
  • Google translate 오늘 친구와 백화점에 쇼핑을 갔다가 외출할 때 입을 나들이옷을 한 벌 샀다.
    I went shopping with my friend at the department store today and bought a pair of sunday clothes to wear when i went out.
  • Google translate 유치원에 다니는 딸아이는 내일 소풍 갈 때 입을 나들이옷을 미리 꺼내 놓았다.
    My daughter, who goes to kindergarten, took out her picnic clothes in advance for tomorrow's picnic.
  • Google translate 오늘 정말 근사하게 차려입었구나.
    You're really dressed up today.
    Google translate 고마워. 봄이 돼서 나들이옷을 새로 장만했어.
    Thank you. i bought a new outfit for the picnic in spring.

나들이옷: outfit for outing,よそゆき・よそいき【余所行き】。はれぎ【晴れ着】,tenue de ville, costume de ville, habit du dimanche, vêtement du dimanche,ropa de salir,,зугаалгын хувцас, салхинд гарахдаа өмсдөг хувцас,quần áo mặc đi chơi,ชุดสุภาพออกไปนอกบ้าน, ชุดสุภาพสำหรับออกไปข้างนอก,pakaian jalan-jalan, pakaian santai,свободная одежда,外出服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나들이옷 (나드리옫) 나들이옷이 (나드리오시) 나들이옷도 (나드리옫또) 나들이옷만 (나드리온만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Luật (42)