🌟 나들이옷

Danh từ  

1. 집에서 멀지 않은 곳에 잠시 다녀올 때 입는 옷.

1. QUẦN ÁO MẶC ĐI CHƠI: Quần áo mặc khi tạm thời đi tới nơi không xa nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화사한 나들이옷.
    A bright sunday suit.
  • 나들이옷 한 벌.
    One out-of-the-way suit.
  • 나들이옷을 사다.
    Buy a picnic dress.
  • 나들이옷을 입다.
    Put on an outing dress.
  • 나들이옷을 장만하다.
    Get a dress for the picnic.
  • 오늘 친구와 백화점에 쇼핑을 갔다가 외출할 때 입을 나들이옷을 한 벌 샀다.
    I went shopping with my friend at the department store today and bought a pair of sunday clothes to wear when i went out.
  • 유치원에 다니는 딸아이는 내일 소풍 갈 때 입을 나들이옷을 미리 꺼내 놓았다.
    My daughter, who goes to kindergarten, took out her picnic clothes in advance for tomorrow's picnic.
  • 오늘 정말 근사하게 차려입었구나.
    You're really dressed up today.
    고마워. 봄이 돼서 나들이옷을 새로 장만했어.
    Thank you. i bought a new outfit for the picnic in spring.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나들이옷 (나드리옫) 나들이옷이 (나드리오시) 나들이옷도 (나드리옫또) 나들이옷만 (나드리온만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15)