🌟 나들이옷
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나들이옷 (
나드리옫
) • 나들이옷이 (나드리오시
) • 나들이옷도 (나드리옫또
) • 나들이옷만 (나드리온만
)
🌷 ㄴㄷㅇㅇ: Initial sound 나들이옷
-
ㄴㄷㅇㅇ (
난데없이
)
: 어디서 나왔는지 모를 정도로 갑작스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT CHỢT, MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT: Một cách bất ngờ tới mức không biết từ đâu tới. -
ㄴㄷㅇㅇ (
느닷없이
)
: 어떤 일이 아주 뜻밖이고 갑작스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT NGỜ, MỘT CÁCH BẤT THÌNH LÌNH: Việc nào đó rất đỗi bất ngờ và ngoài sự mong đợi. -
ㄴㄷㅇㅇ (
나들이옷
)
: 집에서 멀지 않은 곳에 잠시 다녀올 때 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO MẶC ĐI CHƠI: Quần áo mặc khi tạm thời đi tới nơi không xa nhà.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15)