🌟 나들이옷
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나들이옷 (
나드리옫
) • 나들이옷이 (나드리오시
) • 나들이옷도 (나드리옫또
) • 나들이옷만 (나드리온만
)
🌷 ㄴㄷㅇㅇ: Initial sound 나들이옷
-
ㄴㄷㅇㅇ (
난데없이
)
: 어디서 나왔는지 모를 정도로 갑작스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT CHỢT, MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT: Một cách bất ngờ tới mức không biết từ đâu tới. -
ㄴㄷㅇㅇ (
느닷없이
)
: 어떤 일이 아주 뜻밖이고 갑작스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT NGỜ, MỘT CÁCH BẤT THÌNH LÌNH: Việc nào đó rất đỗi bất ngờ và ngoài sự mong đợi. -
ㄴㄷㅇㅇ (
나들이옷
)
: 집에서 멀지 않은 곳에 잠시 다녀올 때 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO MẶC ĐI CHƠI: Quần áo mặc khi tạm thời đi tới nơi không xa nhà.
• So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11)