🌟 묵상하다 (默想 하다)

Động từ  

1. 눈을 감고 말없이 마음속으로 생각하다.

1. TRẦM TƯ, SUY NGẪM: Nhắm mắt và suy nghĩ thầm trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말씀을 묵상하다.
    Meditate on the word.
  • Google translate 지난 일을 묵상하다.
    Meditate on the past.
  • Google translate 깊이 묵상하다.
    Deeply meditate.
  • Google translate 잠시 묵상하다.
    To meditate for a moment.
  • Google translate 나는 고요한 풍경을 묵상할 때마다 마음이 평온해졌다.
    Whenever i meditated on the tranquil landscape, my mind calmed down.
  • Google translate 이 화가의 작품들을 묵상하다 보면 화가의 고뇌와 상심을 느낄 수 있다.
    If you meditate on this artist's works, you will be able to feel the artist's anguish and sorrow.
  • Google translate 이렇게 어려운 책을 어떻게 다 이해할 수가 있어?
    How can you understand all these difficult books?
    Google translate 어려운 구절을 만나면 그 문장의 의미를 하루 종일 묵상해 보거든.
    When i meet a difficult passage, i meditate on the meaning of the sentence all day long.

묵상하다: meditate; contemplate,もくそうにふける【黙想に耽る】,contempler,contemplar, meditar,يفكّر,гүнзгий эргэцүүлэн бодох,trầm tư, suy ngẫm,สงบนิ่ง, ทำสมาธิ, ครุ่นคิด,bermeditasi, bertafakur,медитировать; глубоко размышлять,沉思,默想,冥想,

2. 말없이 마음속으로 기도를 드리다.

2. THẦM CẦU NGUYỆN: Cầu nguyện thầm trong lòng không nói thành lời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신자가 묵상하다.
    The faithful meditate.
  • Google translate 하나님께 묵상하다.
    Meditate on god.
  • Google translate 경건하게 묵상하다.
    To meditate reverently.
  • Google translate 종일 묵상하다.
    Meditate all day.
  • Google translate 신도들은 성경 말씀을 배우고 묵상하면서 하루를 보냈다.
    The congregation spent the day learning and meditating on the words of the bible.
  • Google translate 나는 성모 마리아 상 앞을 지날 때마다 경건한 마음으로 묵상했다.
    I meditated with reverence every time i passed before the statue of the virgin mary.
  • Google translate 어제 기도 시간에 묵상하다가 하나님의 진리를 조금이나마 이해할 수 있었어.
    I was meditating in prayer yesterday, and i could understand a little bit of god's truth.
    Google translate 잘 되었구나. 그래서 기도가 중요한 거야.
    Good for you. that's why prayer is important.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묵상하다 (묵쌍하다)
📚 Từ phái sinh: 묵상(默想): 눈을 감고 말없이 마음속으로 생각함., 말없이 마음속으로 기도를 드림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)