🌟 묵상하다 (默想 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 묵상하다 (
묵쌍하다
)
📚 Từ phái sinh: • 묵상(默想): 눈을 감고 말없이 마음속으로 생각함., 말없이 마음속으로 기도를 드림.
🌷 ㅁㅅㅎㄷ: Initial sound 묵상하다
-
ㅁㅅㅎㄷ (
무수하다
)
: 헤아릴 수 없을 만큼 많다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅁㅅㅎㄷ (
무성하다
)
: 풀이나 나무 등이 많이 자라서 공간을 빽빽하게 메우고 있다.
☆
Tính từ
🌏 UM TÙM, RẬM RẠP: Cỏ hay cây... mọc nhiều nên lấp kín không gian một cách san sát. -
ㅁㅅㅎㄷ (
미숙하다
)
: 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)