🌟
묵상하다
(默想 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
묵상하다
(묵쌍하다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
묵상하다
-
: 헤아릴 수 없을 만큼 많다.
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được.
-
: 풀이나 나무 등이 많이 자라서 공간을 빽빽하게 메우고 있다.
🌏 UM TÙM, RẬM RẠP: Cỏ hay cây... mọc nhiều nên lấp kín không gian một cách san sát.
-
: 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.