🌟 가교 (假橋)

Danh từ  

1. 임시로 만들어 놓은 다리.

1. CẦU TẠM: Cây cầu được bắc tạm thời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가교 공사.
    Bridgework.
  • Google translate 가교가 완공되다.
    Bridge completed.
  • Google translate 가교를 놓다.
    Build a bridge.
  • Google translate 가교를 설치하다.
    Set up a bridge.
  • Google translate 가교를 철거하다.
    Demolish a bridge.
  • Google translate 며칠 전 홍수로 다리가 무너져 당분간 가교로 다니게 되었다.
    A few days ago, the bridge collapsed in the flood, leaving it on a bridge for the time being.
  • Google translate 다리를 수리하는 동안 가교가 설치되어 차량들이 정상적으로 통행할 수 있었다.
    Bridges were installed during bridge repairs, allowing vehicles to pass normally.
  • Google translate 다리가 다 지어졌는데 또 공사를 하네?
    The bridge's all built, but it's under construction again.
    Google translate 저건 잠시 사용하던 가교를 철거하는 공사야.
    That's a construction to tear down a bridge that was used for a while.

가교: temporary bridge,かりばし【仮橋】,pont provisoire, temporaire,puente provisional,جسر مؤقّت,түр гүүр,cầu tạm,สะพานชั่วคราว,titian, jembatan sementara,,临时桥梁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가교 (가ː교)

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255)