🌟 가교 (假橋)

Danh từ  

1. 임시로 만들어 놓은 다리.

1. CẦU TẠM: Cây cầu được bắc tạm thời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가교 공사.
    Bridgework.
  • 가교가 완공되다.
    Bridge completed.
  • 가교를 놓다.
    Build a bridge.
  • 가교를 설치하다.
    Set up a bridge.
  • 가교를 철거하다.
    Demolish a bridge.
  • 며칠 전 홍수로 다리가 무너져 당분간 가교로 다니게 되었다.
    A few days ago, the bridge collapsed in the flood, leaving it on a bridge for the time being.
  • 다리를 수리하는 동안 가교가 설치되어 차량들이 정상적으로 통행할 수 있었다.
    Bridges were installed during bridge repairs, allowing vehicles to pass normally.
  • 다리가 다 지어졌는데 또 공사를 하네?
    The bridge's all built, but it's under construction again.
    저건 잠시 사용하던 가교를 철거하는 공사야.
    That's a construction to tear down a bridge that was used for a while.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가교 (가ː교)

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97)