🌟 도난당하다 (盜難當 하다)

Động từ  

1. 도둑을 맞다.

1. BỊ TRỘM: Bị mất trộm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도난당한 그림.
    A picture stolen.
  • Google translate 도난당한 지갑.
    The stolen wallet.
  • Google translate 귀중품을 도난당하다.
    Have one's valuables stolen.
  • Google translate 돈을 도난당하다.
    The money is stolen.
  • Google translate 자동차를 도난당하다.
    The car is stolen.
  • Google translate 승규가 잠시 집을 비운 사이 도둑이 들어 귀중품을 도난당했다.
    While seung-gyu was away for a while, a thief broke in and his valuables were stolen.
  • Google translate 이번 범죄에 이용된 차량은 도난당한 차량인 것으로 밝혀졌다.
    The vehicle used in the crime turned out to be a stolen vehicle.
  • Google translate 유민이가 배낭여행을 갔다가 지갑이랑 카메라를 도난당해서 여행을 망쳤다지 뭐야.
    Yoomin went backpacking and ruined her trip when her wallet and camera were stolen.
    Google translate 맞아. 여행지에서는 항상 소매치기를 조심해야 한다니까.
    That's right. you always have to be careful with pickpockets at travel destinations.

도난당하다: be robbed; be stolen,とうなんにあう【盗難に遭う】,se faire voler, se faire cambrioler,ser robado,ينسرق,хулгай орох,bị trộm,ถูกขโมย, ถูกปล้น, ถูกโจรกรรม,dicuri, dirampok,быть украденным; быть ограбленным; быть сворованным,被盗,遇盗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도난당하다 (도난당하다)
📚 Từ phái sinh: 도난(盜難): 도둑을 맞음.

🗣️ 도난당하다 (盜難當 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 도난당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53)