🌟 도난당하다 (盜難當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도난당하다 (
도난당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 도난(盜難): 도둑을 맞음.
🗣️ 도난당하다 (盜難當 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 신분증을 도난당하다. [신분증 (身分證)]
🌷 ㄷㄴㄷㅎㄷ: Initial sound 도난당하다
-
ㄷㄴㄷㅎㄷ (
도난당하다
)
: 도둑을 맞다.
Động từ
🌏 BỊ TRỘM: Bị mất trộm.
• Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53)