🌟 정간 (停刊)

Danh từ  

1. 감독 기관의 명령으로 신문, 잡지 등의 정기 간행물을 펴내는 일을 잠시 그만둠.

1. SỰ NGƯNG PHÁT HÀNH: Sự tạm thời ngưng việc phát hành ấn phẩm định kỳ như là tạp chí, báo theo lệnh của giám đốc cơ quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정간 처분.
    Suspended disposition.
  • Google translate 정간이 풀리다.
    The chastity is lifted.
  • Google translate 정간을 당하다.
    To be suspended.
  • Google translate 정간을 내리다.
    Lower the regular period.
  • Google translate 그 잡지는 선정성을 이유로 정간 처분을 받은 상태다.
    The magazine has been suspended for sensationalism.
  • Google translate 주요 일간지 중 하나가 선거법 위반으로 정간을 당했다.
    One of the major dailies was suspended for election law violations.
Từ tham khảo 속간(續刊): 간행을 중단하였던 신문이나 잡지 등을 다시 계속하여 간행함.
Từ tham khảo 폐간(廢刊): 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만둠.

정간: suspension of publication,ていかん【停刊】,suspension de publication, cessation de publication,suspensión de la publicación,إيقاف الإصدار,хэвлэлтийг түр зогсоох,sự ngưng phát hành,การห้ามตีพิมพ์, การสั่งห้ามตีพิมพ์,penghentian penerbitan, penundaan penerbitan,приостановка издания,停刊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정간 (정간)
📚 Từ phái sinh: 정간되다, 정간하다

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)