🌟 속간 (續刊)

Danh từ  

1. 간행을 중단하였던 신문이나 잡지 등을 다시 계속하여 간행함.

1. SỰ TIẾP TỤC PHÁT HÀNH: Việc tiếp tục phát hành báo hoặc tạp chí vốn đã ngưng phát hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 속간이 되다.
    Become a follow-up.
  • Google translate 속간을 하다.
    Go on the fast track.
  • Google translate 그 잡지는 삼 년 전에 간행이 중단된 뒤 속간이 되지 않고 있다.
    The magazine has been out of circulation since it was discontinued three years ago.
  • Google translate 우리 신문사는 발행을 쉬었던 석간신문의 속간을 계획하고 있다.
    Our newspaper is planning a series of evening papers that had been suspended from publication.
  • Google translate 잡지 "우리말"이 다시 간행된다는 소식 들었어?
    Did you hear the news that the magazine "our language" is being republished?
    Google translate 응. 즐겨 읽던 잡지라 속간이 반갑네.
    Yes, i've been reading this magazine a lot, so it's good to see you one by the way.
Từ tham khảo 정간(停刊): 감독 기관의 명령으로 신문, 잡지 등의 정기 간행물을 펴내는 일을 잠시 그…
Từ tham khảo 폐간(廢刊): 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만둠.

속간: resumption of publication,ぞっかん【続刊】,continuation, reprise,continuación de la publicación,استئناف نشر,цуврал, дахин хэвлэгдэх,sự tiếp tục phát hành,การจัดพิมพ์อย่างต่อเนื่อง, การตีพิมพ์อย่างต่อเนื่อง, การจัดพิมพ์ใหม่,penerbitan kembali,,复刊,续刊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속간 (속깐)
📚 Từ phái sinh: 속간되다(續刊되다): 간행이 중단되었던 신문이나 잡지 등이 다시 계속하여 간행되다. 속간하다(續刊하다): 간행을 중단하였던 신문이나 잡지 등을 다시 계속하여 간행하다.

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273)