🌟 그루터기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그루터기 (
그루터기
)
🌷 ㄱㄹㅌㄱ: Initial sound 그루터기
-
ㄱㄹㅌㄱ (
그루터기
)
: 나무나 풀 등의 줄기의 아래 부분. 또는 나무나 풀 등의 줄기를 베고 남은 아래 부분.
Danh từ
🌏 GỐC (CÂY): Phần dưới của thân cây hay cỏ. Phần dưới của cây còn lại sau khi chặt bỏ thân cây hay cỏ.
• Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97)