🌟 그루터기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그루터기 (
그루터기
)
🌷 ㄱㄹㅌㄱ: Initial sound 그루터기
-
ㄱㄹㅌㄱ (
그루터기
)
: 나무나 풀 등의 줄기의 아래 부분. 또는 나무나 풀 등의 줄기를 베고 남은 아래 부분.
Danh từ
🌏 GỐC (CÂY): Phần dưới của thân cây hay cỏ. Phần dưới của cây còn lại sau khi chặt bỏ thân cây hay cỏ.
• Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151)