🌟 그루터기

Danh từ  

1. 나무나 풀 등의 줄기의 아래 부분. 또는 나무나 풀 등의 줄기를 베고 남은 아래 부분.

1. GỐC (CÂY): Phần dưới của thân cây hay cỏ. Phần dưới của cây còn lại sau khi chặt bỏ thân cây hay cỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무 그루터기.
    Tree stump.
  • 그루터기.
    Full stump.
  • 그루터기만 남기다.
    Leave only stumps.
  • 그루터기만 남다.
    Only stumps remain.
  • 그루터기에 앉다.
    Sit on a stump.
  • 그루터기에 오르다.
    Climb a stump.
  • 그루터기에서 쉬다.
    Rest in the stump.
  • 그는 길을 가다 은행나무 그루터기에 앉아 잠시 쉬고 있었다.
    He was sitting on a ginkgo stump on the way and resting for a while.
  • 풀을 베고 남은 풀 그루터기만 있는 밭은 유난히도 쓸쓸해 보였다.
    The field with only grass stumps left over from the grass looked exceptionally lonesome.
  • 노인들은 마을 앞에 있는 큰 그루터기에 앉아 장기를 두거나 바둑을 뒀다.
    The old people sat in a big stump in front of the village, playing chess or playing baduk.
Từ đồng nghĩa 그루: 나무나 풀 등의 줄기의 아랫부분. 또는 나무나 풀 등의 줄기를 베고 남은 아랫부분.
Từ tham khảo 등걸: 줄기를 잘라낸 나무의 맨 아래 굵은 부분.

2. (비유적으로) 물체의 아래 부분.

2. CHÂN (NÚI, ĐỒI...): (cách nói ẩn dụ) Phần dưới của vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바위 그루터기.
    Rock stump.
  • 그루터기.
    Mountain stump.
  • 언덕 그루터기.
    Hill stump.
  • 절벽 그루터기.
    Cliff stump.
  • 그들은 큰 바위 그루터기에 몸을 숨겨 쏟아지는 비를 피하려 했다.
    They hid themselves in the great stump of rock to avoid the pouring rain.
  • 나지막한 언덕 그루터기에서는 황소가 여유롭게 풀을 뜯고 있었다.
    In the low hill stump the bull was grazing leisurely.
  • 우리는 산 그루터기에 자리를 펴고 앉아 점심을 먹고 다시 산을 올랐다.
    We sat out on the stump of the mountain, ate lunch, and climbed the mountain again.

3. (비유적으로) 밑바탕이나 기초, 의지할 만한 대상.

3. GỐC, CƠ BẢN, NỀN TẢNG: (cách nói ẩn dụ) Nền tảng hay cơ sở, đối tượng có thể dựa dẫm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 그녀가 언제든지 의지할 수 있는 그루터기와 같은 사람이 되고 싶었다.
    I wanted to be like a stump she could rely on at any time.
  • 그는 사업을 할 만한 그루터기만 있으면 언제라도 다시 사업을 할 생각이었다.
    If he had a stump to do business, he would always have done it again.
  • 재개발 사업으로 삶의 그루터기를 뺏긴 주민들은 길거리로 나와 시위를 벌였다.
    Residents who lost their stumps of life due to redevelopment projects came out to the streets to protest.
  • 아버지가 직장을 옮기는 바람에 우리는 생활의 그루터기를 서울로 옮기게 되었다.
    My father's change of work has led us to move the stump of life to seoul.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그루터기 (그루터기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151)