🌟 그루터기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그루터기 (
그루터기
)
🌷 ㄱㄹㅌㄱ: Initial sound 그루터기
-
ㄱㄹㅌㄱ (
그루터기
)
: 나무나 풀 등의 줄기의 아래 부분. 또는 나무나 풀 등의 줄기를 베고 남은 아래 부분.
Danh từ
🌏 GỐC (CÂY): Phần dưới của thân cây hay cỏ. Phần dưới của cây còn lại sau khi chặt bỏ thân cây hay cỏ.
• Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15)