🌟 휴식하다 (休息 하다)

Động từ  

1. 하던 일을 멈추고 잠시 쉬다.

1. TẠM NGHỈ: Ngừng công việc đang làm và tạm thời nghỉ ngơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 운동 후 휴식하다.
    Rest after exercise.
  • Google translate 휴식하는 공간.
    Resting space.
  • Google translate 휴식하는 시간.
    Time to rest.
  • Google translate 잠시 휴식하다.
    Take a break.
  • Google translate 충분히 휴식하다.
    Take a good rest.
  • Google translate 지수는 충분히 휴식하니 힘이 나는 것 같았다.
    Ji-su seemed to be energized by a good rest.
  • Google translate 사람들은 목적지에 도착해 휴식하면서 점심을 먹었다.
    People arrived at their destination and had lunch resting.
  • Google translate 매니저는 일의 능률을 위해 휴식하는 시간도 필요하다고 보고 쉬는 시간을 주었다.
    The manager thought he needed time to rest for the efficiency of his work, so he gave him a break.
  • Google translate 잠시 휴식하고 다시 작업을 진행하도록 하겠습니다.
    Let's take a break and get back to work.
    Google translate 네, 화장실 좀 다녀오겠습니다.
    Yes, i'm going to the bathroom.

휴식하다: rest; take a break,きゅうけいする【休憩する】,se reposer,descansar, tomarse un descanso,يستريح,амрах, завсарлах,tạm nghỉ,พักชั่วคราว, หยุดพักชั่วคราว, พักผ่อนชั่วคราว,beristirahat, rehat,отдыхать,休息,休憩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴식하다 (휴시카다 )
📚 Từ phái sinh: 휴식(休息): 하던 일을 멈추고 잠시 쉼.

🗣️ 휴식하다 (休息 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81)