🌟 휴식하다 (休息 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휴식하다 (
휴시카다
)
📚 Từ phái sinh: • 휴식(休息): 하던 일을 멈추고 잠시 쉼.
🗣️ 휴식하다 (休息 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 조용히 휴식하다. [조용히]
- 당분간 휴식하다. [당분간 (當分間)]
- 고이고이 휴식하다. [고이고이]
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 휴식하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10)