🌟 휴식하다 (休息 하다)

Động từ  

1. 하던 일을 멈추고 잠시 쉬다.

1. TẠM NGHỈ: Ngừng công việc đang làm và tạm thời nghỉ ngơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 운동 후 휴식하다.
    Rest after exercise.
  • 휴식하는 공간.
    Resting space.
  • 휴식하는 시간.
    Time to rest.
  • 잠시 휴식하다.
    Take a break.
  • 충분히 휴식하다.
    Take a good rest.
  • 지수는 충분히 휴식하니 힘이 나는 것 같았다.
    Ji-su seemed to be energized by a good rest.
  • 사람들은 목적지에 도착해 휴식하면서 점심을 먹었다.
    People arrived at their destination and had lunch resting.
  • 매니저는 일의 능률을 위해 휴식하는 시간도 필요하다고 보고 쉬는 시간을 주었다.
    The manager thought he needed time to rest for the efficiency of his work, so he gave him a break.
  • 잠시 휴식하고 다시 작업을 진행하도록 하겠습니다.
    Let's take a break and get back to work.
    네, 화장실 좀 다녀오겠습니다.
    Yes, i'm going to the bathroom.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴식하다 (휴시카다 )
📚 Từ phái sinh: 휴식(休息): 하던 일을 멈추고 잠시 쉼.

🗣️ 휴식하다 (休息 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Sở thích (103) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10)