🌟 저러면서
🌷 ㅈㄹㅁㅅ: Initial sound 저러면서
-
ㅈㄹㅁㅅ (
저러면서
)
: '저리하면서'가 줄어든 말.
None
🌏 VỪA NHƯ THẾ KIA VỪA...: Cách viết rút gọn của '저리하면서(cách sử dụng '저리하다')'.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91)