🌟 저러면서
🌷 ㅈㄹㅁㅅ: Initial sound 저러면서
-
ㅈㄹㅁㅅ (
저러면서
)
: '저리하면서'가 줄어든 말.
None
🌏 VỪA NHƯ THẾ KIA VỪA...: Cách viết rút gọn của '저리하면서(cách sử dụng '저리하다')'.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)