🌟 돌리다

Động từ  

1. 환자가 위험한 상황을 넘기게 하다.

1. VƯỢT QUA HIỂM NGHÈO, QUA GIAI ĐOẠN NGUY HIỂM: Làm cho bệnh nhân vượt qua tình trạng nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기운을 돌리다.
    Turn one's spirits away.
  • Google translate 병세를 돌리다.
    Turn the disease around.
  • Google translate 위험을 돌리다.
    Turn the risk around.
  • Google translate 정신을 돌리다.
    Turn your mind around.
  • Google translate 아이가 열이 내리자 병세를 돌렸다.
    The child turned away when the fever went down.
  • Google translate 잠시 좀 쉬면서 정신을 돌려야겠다.
    I'm gonna take a break and get my head back.
  • Google translate 의사 선생님, 지수의 상태는 어떤가요?
    Doctor, what's the status of the index?
    Google translate 다행히도 병세를 돌려 지금은 안심할 수 있는 상태입니다.
    Fortunately, he's back to the hospital and now he's at ease.

돌리다: turn the corner,こうてんさせる【好転させる】。もどす【戻す】,(état de santé) s'améliorer, devenir meilleur, aller mieux, se reprendre, se ressaisir,salvar el pellejo,ينهي حالة الأزمة,давах, өнгөрөөх,vượt qua hiểm nghèo, qua giai đoạn nguy hiểm,พ้นขีดอันตราย,memulih,улучшать(ся); поправлять(ся); налаживать(ся); выздоравливать,好转,

2. 화나거나 언짢은 마음을 풀게 하다.

2. HẠ HỎA, BÌNH TÂM LẠI: Khiến giải tỏa tâm trạng tức giận hay khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마음을 돌리다.
    Change one's mind.
  • Google translate 어머니는 잘못을 비는 아이의 눈물을 보고 마음을 돌렸다.
    The mother changed her mind when she saw the tears of the child who was praying for her fault.
  • Google translate 나는 민준이가 미웠지만, 마음을 돌려 다시 한번 잘해보기로 결심했다.
    I hated min-jun, but i turned my mind and decided to try again well.
  • Google translate 화난 여자 친구의 마음을 돌릴 수 있는 방법은 뭐가 있을까요?
    What's the way to turn your angry girlfriend around?
    Google translate 그녀가 화난 이유를 한번 생각해 보시고, 이해하려고 노력해 보세요.
    Think about the reason why she's angry, and try to understand.

3. 돈이나 물건 등을 빌리거나 구하다.

3. VAY MƯỢN: Vay tiền hay tìm mua đồ vật…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈을 돌리다.
    Turn the money around.
  • Google translate 자금을 돌리다.
    Turn the funds around.
  • Google translate 부도 위기에 놓인 아버지의 회사를 구하기 위해 어머니는 여기저기 돈을 돌리러 다녔다.
    To save my father's company on the verge of bankruptcy, my mother went around to divert money.
  • Google translate 모자란 수술비는 어떻게 할 거야?
    What are you gonna do with the missing operating expenses?
    Google translate 친구들한테 부탁해서 돌려 봐야죠.
    I'll ask my friends to turn it around.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌리다 (돌리다) 돌리어 (돌리어돌리여) 돌리니 ()


🗣️ 돌리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 돌리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82)