🌟 손목

☆☆   Danh từ  

1. 손과 팔이 이어지는 부분.

1. CỔ TAY: Phần nối cánh tay với bàn tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손목이 가늘다.
    Thin wrists.
  • Google translate 손목이 아프다.
    My wrist hurts.
  • Google translate 손목을 돌리다.
    Turn the wrist.
  • Google translate 손목을 잡다.
    Hold by the wrist.
  • Google translate 손목에 시계를 차다.
    Wear a watch on one's wrist.
  • Google translate 손목에 수갑을 채우다.
    Handcuff one's wrist.
  • Google translate 소매를 걷어 올리자 그녀의 가녀린 손목이 드러났다.
    Raising her sleeves revealed her slender wrist.
  • Google translate 한 남자가 지수의 손목을 잡아채 어디론가 끌고 갔다.
    A man grabbed jisoo's wrist and dragged her somewhere.
  • Google translate 내 손목시계가 감쪽같이 없어졌어.
    My watch's gone like hell.
    Google translate 하루 종일 네가 손목에 차고 있는 걸 봤는데 없어지다니 참 이상한 일이군.
    I've seen you wear it on your wrist all day and it's strange that it's gone.
Từ đồng nghĩa 팔목: 팔과 손이 이어지는 팔의 끝부분.

손목: wrist,てくび【手首・手頸】。うでくび【腕首】,poignet,muñeca,رسغ,гарын бугуй,cổ tay,ข้อมือ,pergelangan tangan,запястье,手腕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손목 (손목) 손목이 (손모기) 손목도 (손목또) 손목만 (손몽만)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  


🗣️ 손목 @ Giải nghĩa

🗣️ 손목 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)