🌟 가락

Danh từ  

1. 물레로 실을 만들 때 실이 감기는 쇠로 된 꼬챙이. 또는 그 꼬챙이에 감긴 실의 뭉치.

1. GARAK: CON SUỐT, CUỘN CHỈ: Cái xiên để quấn chỉ khi xe chỉ bằng guồng quay tơ. Hay cuộn chỉ được cuộn quanh cái xiên đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물레의 가락.
    The tune of a spinning wheel.
  • Google translate 가락이 굵다.
    The rhythm is thick.
  • Google translate 가락을 돌리다.
    Turn the tune.
  • Google translate 가락이 휘어져 있으면 물레의 회전이 고르지 못하다.
    The spinning of the spinning wheel is uneven when the rhythm is bent.
  • Google translate 가락은 끝이 뾰족하기 때문에 찔리지 않게 조심해야 한다.
    The rhythm is pointy, so be careful not to poke.
  • Google translate 실이 뭉친 가락이 크면 나중에 사용하기 어렵기 때문에 적당한 크기로 만들어야 한다.
    If the string is large, it is difficult to use in the future, so make it into a proper size.

가락: garak,くだ【管】。ぼうすい【紡錘】,garak, fuseau, broche,bobina,مِغزل,дамар, эрүүлийн гол,Garak: con suốt, cuộn chỉ,คารัก,tusukan, gulungan benang,веретено; моток ниток,纱锭,

2. 가늘고 길게 늘인 물건의 낱개.

2. GARAK: SỢI, DÒNG, DÂY: Từng cái vật mảnh và kéo dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국수 가락.
    Noodles.
  • Google translate 가락이 가늘다.
    Thick.
  • Google translate 가락이 굵다.
    The rhythm is thick.
  • Google translate 가락이 길다.
    Long in tune.
  • Google translate 가락이 짧다.
    Short in tune.
  • Google translate 가락을 뽑다.
    Pull out a tune.
  • Google translate 가락이 굵은 엿은 먹기가 힘들다.
    Thick taffy is hard to eat.
  • Google translate 이 음식점의 국수 가락은 쫄깃쫄깃하다.
    Noodles in this restaurant are chewy.
  • Google translate 이 집 주방장은 면의 가락을 가늘게 뽑는 걸로 유명하대.
    The chef here is famous for thinning out noodles.
    Google translate 가락이 가늘 뿐만 아니라 길기도 하다던데?
    I heard that the melody is long as well as thin.

3. 가늘고 길게 늘인 물건의 낱개를 세는 단위.

3. GARAK: SỢI, DÒNG, DÂY: Đơn vị đếm từng cái vật mảnh và kéo dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국수 한 가락.
    A bunch of noodles.
  • Google translate 엿 세 가락.
    Three bars of taffy.
  • Google translate 국수 몇 가락을 집어 먹었더니 벌써 배가 부르다.
    I've eaten some noodles and i'm already.
  • Google translate 갑자기 단 것이 먹고 싶어서 엿 몇 가락을 사 왔다.
    I suddenly wanted something sweet, so i bought some taffy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가락 (가락) 가락이 (가라기) 가락도 (가락또) 가락만 (가랑만)

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.


🗣️ 가락 @ Giải nghĩa

🗣️ 가락 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197)