🌟 두리번두리번
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두리번두리번 (
두리번두리번
)
📚 Từ phái sinh: • 두리번두리번하다: 눈을 크게 뜨고 자꾸 여기저기를 살펴보다.
• Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)